Có 1 kết quả:
地面控制 dì miàn kòng zhì ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
dì miàn kòng zhì ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ground control (of airborne or space operation)
Bình luận 0
dì miàn kòng zhì ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0